
A: 早上好! (Zǎoshang hǎo!) - Chào buổi sáng!
B: 早上好!你睡得怎么样? (Zǎoshang hǎo! Nǐ shuì dé zěnme yàng?) - Chào buổi sáng! Bạn đã ngủ ngon chưa?
A: 我睡得很好,谢谢!你呢? (Wǒ shuì dé hěn hǎo, xièxiè! Nǐ ne?) - Tôi đã ngủ rất ngon, cảm ơn! Còn bạn?
B: 我也睡得很好,谢谢!今天有什么计划吗? (Wǒ yě shuì dé hěn hǎo, xièxiè! Jīntiān yǒu shénme jìhuà ma?) - Tôi cũng đã ngủ rất ngon, cảm ơn! Bạn có kế hoạch gì cho hôm nay không?
A: 我打算去公园散步,然后去咖啡馆读书。你呢? (Wǒ dǎsuàn qù gōngyuán sànbù, ránhòu qù kāfēi guǎn dúshū. Nǐ ne?) - Tôi dự định đi dạo trong công viên rồi sau đó đến quán cà phê đọc sách. Còn bạn?
B: 我计划去购物中心买些生活用品,然后在家做一些家务。祝你有个愉快的一天! (Wǒ jìhuà qù gòuwù zhōngxīn mǎi xiē shēnghuó yòngpǐn, ránhòu zài jiā zuò yīxiē jiāwù. Zhù nǐ yǒu gè yúkuài de yītiān!) - Tôi dự định đi mua đồ dùng hàng ngày ở trung tâm mua sắm, sau đó làm một số việc nhà. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!
A: 谢谢!你也是! (Xièxiè! Nǐ yě shì!) - Cảm ơn bạn! Chúc bạn cũng vậy!